CÔNG TRÌNH DỰ ÁN NĂM 2022 TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN GÒ DẦU

Thứ sáu - 19/08/2022 09:02 411 0
Nâng cấp, mở rộng đường Cẩm An - Láng Cát 2022-01-25     44,997,605,000       39,994,433,811
Bê tông nhựa các tuyến đường thị trấn Gò Dầu (Đường Hùng Vương, Dương Văn Nốt, Trường Chinh, Lê Trọng Tấn và các tuyến nhánh)       44,933,838,048       38,300,730,197
Trường Tiểu học Cây Da 2022-06-22     12,833,484,834       12,092,384,053
Trường Tiểu học Xóm Bố 2022-07-14     12,338,985,999       12,055,652,192
Trường Tiểu học Cẩm An 2022-02-20       5,936,702,690         5,677,086,075
Trường Mẫu giáo Cẩm Giang 2022-01-04       5,823,000,000         5,294,703,895
Trường Tiểu học Cẩm Long 2022-05-03     14,963,630,000       14,409,603,266
Trường Tiểu học Cẩm Thắng 2022-01-28       5,696,836,494         4,980,632,175
Nâng cấp, mở rộng đường Xóm Bố - Bàu Đồn 2022-05-31     65,992,531,838       60,894,331,177
Nâng cấp, mở rộng đường Phước Thạnh Cầu Ô 2022-05-31     42,661,670,553       31,567,593,202
Nâng cấp đá 0x4 đường trục ấp đường tổ 6 ấp Cây Da 2022-06-15          320,296,396            289,940,031
Láng nhựa đường trục ấp đường tổ 14, ấp Cây Da 2022-07-15          613,051,580            541,995,276
Nâng cấp đá 0x4 trục chính nội đồng đường số 16 ấp Tầm Lanh 2022-07-15       1,025,916,141            928,645,771
Láng nhựa đường trục ấp đường tổ 18-19 ấp Giữa 2022-09-25       1,537,887,217         1,261,518,186
Láng nhựa đường trục ấp đường tổ 20 ấp Đá Hàng (giáp Nông trường cao su Gò Dầu) 2022-07-15          965,134,497            875,065,006
Nâng cấp đá 0x4 đường trục ấp đường tổ 2 ấp Đá Hàng 2022-07-15          521,725,620            456,521,008
Sửa chữa đảm bảo giao thông đường số 4 (đường Phước Trạch – Hiệp Thạnh – Phước Thạnh) ấp Cây Da 2022-06-15          640,891,743            582,777,331
Nâng cấp đá 0x4 đường trục chính nội đồng đường số 8 ấp Đá Hàng (Đường Tầm Lanh - Truông Mít) 2022-07-11          593,003,797            533,154,703
Nâng cấp đá 0x4 đường trục ấp đường số 6 - QL22B ấp Đá Hàng  2022-07-11          592,185,674            499,498,947
Nâng cấp đá 0x4 đường trục chính nội đồng Đường kênh N8-6A ấp Tầm Lanh 2022-10-07       2,920,533,189         2,507,601,937
Nâng cấp đá 0x4 đường trục chính nội đồng Đường nhánh rẽ đường số 22 ấp Tầm Lanh 2022-07-15       1,207,696,455         1,096,475,237
Nâng cấp đá 0x4 đường trục ấp tổ 19 ấp Cẩm An 2022-06-15          375,603,901            340,671,235
Nâng cấp đá 0x4 đường trục chính nội đồng tổ 32 ấp Cẩm An 2022-07-15          573,851,019            520,912,364
Láng nhựa đường trục ấp đường tổ 2, ấp Cẩm An (đoạn 2) 2022-08-23       1,571,349,159         1,327,191,127
Láng nhựa đường trục ấp đường tổ 20-26-28-30 ấp Cẩm An (đoạn 2) 2022-09-07       3,305,757,238         2,758,828,811
Nâng cấp đá 0x4 đường trục ấp đường tổ 25, 26-27 ấp Cẩm An 2022-07-15          824,640,335            763,771,339
Bê tông xi măng đường trục ấp đường số 10 ấp Cẩm Bình  2022-06-11          387,276,405            351,370,710
Bê tông xi măng đường trục ấp đường số 23 ấp Cẩm Bình 2022-06-11          467,108,769            396,973,050
Nâng cấp đá 0x4 đường trục ấp đường tổ 12 ấp Cẩm Long 2022-06-11          478,989,429            419,227,296
Nâng cấp đá 0x4 đường trục ấp đường tổ 13 ấp Cẩm Long 2022-06-11          216,723,118            188,347,197
Láng nhựa đường trục ấp đường tổ 28, 29 ấp Cẩm An 2022-09-07       1,444,535,054         1,306,490,851
Nâng cấp đá 0x4 đường trục ấp đường tổ 12-13-14-15 ấp Cẩm Thắng 2022-05-12          132,223,473            119,548,541
Láng nhựa đường trục ấp đường tổ 10-18 ấp Cẩm Thắng 2022-08-09       1,380,029,738         1,217,266,354
Bê tông xi măng đường trục ấp đường tổ 6 ấp Cẩm Thắng 2022-07-18          579,254,899            529,629,864
Láng nhựa đường trục ấp đường số 27-782, ấp Suối Cao B 2022-08-29       2,426,240,373         2,138,723,307
Nâng cấp đường trục ấp đường nhánh đường số 8 - Hương lộ 1, ấp Cây Trắc 2022-08-29       2,053,780,648         1,679,776,897
Nâng cấp đá 0x4 đường trục ấp đường số 2 - Cây Me (đoạn 4) ấp Cây Trắc 2022-06-12          528,094,434            479,211,787
Láng nhựa đường trục ấp đường số 4 Hương Lộ 2 ấp Suối Cao B  2022-09-02       1,631,917,979         1,465,240,170
Láng nhựa đường trục ấp đường số 8 - 782 ấp Phước Đức B 2022-09-07       1,536,672,485         1,362,421,844
Láng nhựa đường trục ấp đường số 10 - 782 ấp Phước Đức B 2022-07-11          807,868,965            731,232,076
Nâng cấp đá 0x4 đường trục chính nội đồng ấp Phước Đức A 2022-06-15          697,874,300            626,526,863
Nâng cấp đá 0x4 đường trục ấp đường tổ 5 ấp Cây Trắc 2022-06-11          311,283,629            280,954,396
Sửa chữa đảm bảo giao thông đường Sở Gòn và đường số 6-782 ấp Phước Đức A 2022-06-15          791,190,278            719,927,539
Sửa chữa đảm bảo giao thông các tuyến đường trục xã, trục ấp và đường nội đồng xã Phước Đông 2022-05-16          229,892,451            208,553,500
Láng nhựa đường trục ấp đường số 13-782 ấp Phước Đức A, xã Phước Đông 2022-07-15          669,896,230            604,212,892
Bê tông xi măng đường số 20 -782 ấp Phước Đức A, xã Phước Đông  2022-06-15          474,225,162            447,446,236
Láng nhựa đường trục ấp đường số 19-782 ấp Suối Cao A, xã Phước Đông  2022-07-18          642,699,589            572,738,858
Láng nhựa đường trục ấp tuyến nhánh đường số 21-782 sau thất ấp Suối Cao A, xã Phước Đông  2022-07-15          921,241,103            799,382,007
Láng nhựa đường trục ấp nhánh đường số 23-782 ấp Suối Cao A, xã Phước Đông 2022-07-15          857,771,881            807,680,971
Láng nhựa đường trục ấp đường số 26 - 782 ấp Suối Cao A, xã Phước Đông  2022-08-09       1,231,766,718         1,094,861,080
Láng nhựa đường trục ấp đường số 28 - 782 ấp Suối Cao A, xã Phước Đông  2022-09-25       2,050,937,777         1,796,307,111
Láng nhựa đường trục ấp đường số 30 - 782 ấp Suối Cao B, xã Phước Đông 2022-08-29       2,043,011,502         1,815,275,304
Cải tạo Văn phòng ấp Phước Đức A 2022-05-08          272,268,661            258,633,655
Cải tạo Văn phòng ấp Suối Cao B 2022-06-07          365,209,769            338,027,711
Hệ thống chiếu sáng công cộng các tuyến đường giao thông nông thôn xã Phước Đông  2022-09-18       3,461,623,118         2,607,898,781
Mương thoát nước đường số 7 ấp 2 2022-07-14       1,000,098,152            934,339,803
Mương thoát nước và trồng hoa đường số 23 ấp 2 2022-09-26       1,451,311,287         1,337,305,546
Mương thoát nước và trồng hoa đường số 21 ấp 2 2022-10-23       2,108,903,295         1,914,621,801
Mương thoát nước và dặm vá sỏi đỏ đường số 65 ấp 2 2022-10-16       3,090,570,986         2,773,729,959
Mương thoát nước và trồng hoa đường cánh đồng Dầu Bóng ấp 4 2022-09-06       1,496,629,047         1,422,818,868
Mương thoát nước và trồng hoa đường số 92 ấp 5  2022-10-05       1,229,855,751         1,121,233,922
Mương thoát nước và trồng hoa đường số 64 ấp 5  2022-08-18       1,557,565,744         1,421,898,188
Mương thoát nước đường số 62 ấp 5  2022-07-14       1,079,087,754         1,008,133,759
Mương thoát nước đường số 36 ấp 7 2022-06-15          530,972,091            492,411,121
Mương thoát nước và trồng hoa đường số 40 ấp 7 2022-08-18       1,700,909,840         1,552,157,878
Mương thoát nước và trồng hoa đường số 42 ấp 7 2022-06-12          669,263,133            620,584,238
Trồng hoa đường số 70 ấp 5, đường số 58, đường Cư Trú ấp 4 và đường số 9, số 24 ấp 3 2022-06-15          479,926,813            442,077,669
Nâng cấp, mở rộng đường Rỗng Tượng 2022-11-17     14,893,757,904       10,675,702,696
Trung tâm Văn hóa thể thao và truyền thanh huyện Gò Dầu 2022-11-01       4,399,049,457         3,765,996,837
Trường Trung học cơ sở Thạnh Đức 2024-05-28     39,340,472,000       33,308,545,517
Sửa chữa trường Mẫu giáo Phước Đông 2022-06-19          894,351,934            824,360,621
Sửa chữa trường Mẫu giáo Phước Trạch 2022-06-19          664,932,820            631,537,552
Sửa chữa Trường Tiểu học Phước Trạch 2022-05-20          446,972,626            433,079,573
Sửa chữa Trường Tiểu học Bến Đình 2022-05-21          483,997,500            449,581,376
 Sửa chữa Trường Trung học cơ sở Lê Lợi 2022-06-19          959,979,711            875,563,835
Xây mới hàng rào phía sau và 02 bên của Ban chỉ huy Quân sự huyện Gò Dầu 2022-07-28       1,160,342,237            964,287,890
Sửa chữa trụ sở Phòng giáo dục và Đào tạo huyện 2022-06-08          469,042,242            435,704,458
Xây mới 06 phòng học trường Tiểu học Thanh Bình 2022-10-23       5,558,373,631         4,858,075,934
Kho lưu trữ phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện 2022-10-04       1,014,464,814            900,008,666
Nhà làm việc Ban chỉ huy quân sự xã Thạnh Đức 2022-11-01       1,800,240,734         1,499,129,418
Nâng cấp đá 0x4 đường trục chính nội đồng đường số 29-782  ấp 6 xã Bàu Đồn         2,837,226,761         2,581,912,000
Nâng cấp đá 0x4 đường trục chính nội đồng đường số 34-782 ấp 2, xã Bàu Đồn         3,018,264,273         2,753,852,000
Bê tông xi măng đường trục ấp đường tổ 6 tổ 1 ấp 3 xã Bàu Đồn 2023-02-15          986,094,859            914,019,000
Nâng cấp đá 0x4 đường trục chính nội đồng đường số 12 ấp 5 xã Bàu Đồn 2023-02-03          614,857,225            553,058,000
Bê tông xi măng đường trục ấp đường số 46 ấp 7 xã Bàu Đồn 2023-02-15       1,102,251,856         1,014,839,000
Bê tông xi măng đường trục ấp đường số 8 ấp 1 xã Bàu Đồn 2023-02-15          654,841,769            604,428,000
Nâng cấp đá dăm đường TCNĐ đường số 73-784 xã Bàu Đồn         1,404,318,340         1,232,580,323
Láng nhựa đường liên ấp đường số 3 - Nông Trường xã Phước Đông         2,836,332,649         2,594,687,082
Láng nhựa đường trục ấp đường số 14 - 782 ấp Phước Đức B, xã Phước Đông 2023-02-25       1,112,224,060         1,019,760,445
Láng nhựa đường trục ấp đường tổ 5-6 ấp Xóm Đồng xã Thanh Phước         2,375,712,167         2,172,852,883
Bê tông xi măng đường trục ấp đường tổ 12 ấp Cây Xoài (nhà ông Rịnh), xã Thanh Phước 2023-01-11          371,973,502            346,070,652
Láng nhựa đường trục chính nội đồng đường số 25 + số 50 ấp Phước Hòa, xã Phước Thạnh         1,327,953,912         1,213,580,323
Láng nhựa đường TCNĐ đường số 56+85 ấp Phước Tây xã Phước Thạnh          4,135,765,108         3,776,226,597
Láng nhựa đường trục ấp đường số 51 ấp Phước Tây xã Phước Thạnh         3,553,590,769         3,245,500,741
Bê tông xi măng đường trục ấp đường 42 ấp 7 xã Bàu Đồn 2023-02-08          572,610,560            534,490,293
Bê tông xi măng đường trục ấp đường tổ 9 tổ 11 ấp 5, xã Bàu Đồn 2023-01-09          402,450,993            374,760,897
Láng nhựa đường trục ấp đường số 7-782 ấp Phước Đức B, xã Phước Đông 2023-02-08          620,726,653            568,721,638
Láng nhựa đường liên ấp Xóm Mới 1 - Xóm Mới 2, xã Thanh Phước         3,316,673,944         3,033,171,946
Bê tông xi măng đường trục ấp đường tổ 11-12 ấp Xóm Mới 2 xã Thanh Phước         1,309,767,129         1,218,082,986
Láng nhựa đường trục ấp đường số 77 ấp Phước Hòa xã Phước Thạnh         2,150,460,321         1,967,214,251
Láng nhựa đường trục ấp đường số 2A ấp Phước Bình B xã Phước Thạnh         1,739,484,129         1,589,278,583
Sửa chữa đường trục chính nội đồng đường Bàu Dòng ấp 5, xã Bàu Đồn 2022-12-22          574,337,368            499,804,782
Sửa chữa đường trục chính nội đồng tổ 19 ấp 1, xã Bàu Đồn 2022-12-29          925,041,966            752,502,006
Sửa chữa đường trục chính nội đồng 63-784 ấp 2, xã Bàu Đồn 2022-12-29          943,237,016            775,525,147
Sửa chữa đường trục chính nội đồng đường nhánh số 127 ấp Phước Hội B, xã Phước Thạnh 2022-12-31          869,563,066            787,146,365
Sửa chữa đường trục chính nội đồng đường tổ 6 (đường 1) ấp Phước Đông, xã Phước Thạnh 2022-12-27          579,927,128            482,377,095
Sửa chữa đường trục chính nội đồng đường tổ 7 ấp Phước Đông, xã Phước Thạnh 2022-12-24          342,003,225            300,053,027

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây